Characters remaining: 500/500
Translation

gà chọi

Academic
Friendly

Từ "gà chọi" trong tiếng Việt có nghĩanhững con được nuôi để tham gia vào các trận đấu. Gà chọi thường được chọn lọc kỹ lưỡng về giống, sức khỏe tính cách để có thể chiến đấu tốt. Thú chơi gà chọi rất phổ biếnnhiều vùng miền, đặc biệt miền Bắc miền Trung Việt Nam.

Định nghĩa:
  • Gà chọi (noun): nuôi để cho đánh nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một con gà chọi rất mạnh."
    • "Hôm nay trận đá gà chọisân vận động."
  2. Câu nâng cao:

    • "Gà chọi không chỉ đơn thuần một thú chơi, còn phản ánh văn hóa truyền thống của người Việt."
    • "Nhiều người đầu thời gian công sức để nuôi gà chọi, với hy vọng thắng trong các cuộc thi."
Phân biệt các biến thể:
  • Gà nòi: một loại gà chọi, thường được biết đến với sức mạnh tính chiến đấu cao.
  • tre: Một loại nhỏ hơn, cũng có thể được dùng để chọi nhưng thường không phổ biến bằng gà nòi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chọi: Hành động đánh nhau, có thể áp dụng cho nhiều loại vật nuôi khác (như chó chọi).
  • : Một loài gia cầm, không nhất thiết phải gà chọi.
Liên quan:
  • Đá : Hành động tổ chức tham gia các trận đấu giữa gà chọi.
  • Nuôi : Hành động chăm sóc nuôi dưỡng , có thể bao gồm cả gà chọi.
  1. nuôi để cho đánh nhau.

Comments and discussion on the word "gà chọi"